Bài tập Dictionary
🟢 Mức độ cơ bản
Bài 1: Tạo từ điển đơn giản Viết chương trình tạo một dictionary lưu thông tin cá nhân (tên, tuổi, địa chỉ), sau đó in ra từng thông tin.
Bài 2: Truy cập và thêm phần tử Cho từ điển sau:
student = {"name": "An", "age": 16}
Thêm key "class"
với giá trị "12A1"
và in ra dictionary.
Bài 3: Duyệt dictionary Duyệt qua tất cả các key và value trong dictionary sau và in theo định dạng:
Key: name - Value: An
Key: age - Value: 16
Bài 4: Kiểm tra key Viết chương trình cho phép người dùng nhập một key, kiểm tra xem key đó có tồn tại trong dictionary hay không.
Bài 5: Xóa phần tử Xóa một key khỏi dictionary và in ra dictionary sau khi xóa.
🟡 Mức độ trung bình
Bài 6: Đếm số lần xuất hiện Nhập vào một chuỗi, viết chương trình đếm số lần xuất hiện của mỗi ký tự trong chuỗi đó, lưu trong dictionary.
Ví dụ input: "hello"
Output: {'h': 1, 'e': 1, 'l': 2, 'o': 1}
Bài 7: Tính điểm trung bình học sinh Cho dictionary:
students = {
"An": [8, 7, 9],
"Bình": [6, 7.5, 8],
"Chi": [9, 9, 10]
}
Viết chương trình tính điểm trung bình của từng học sinh và in ra kết quả dưới dạng dictionary mới.
Bài 8: Gộp hai dictionary Cho hai dictionary:
a = {"a": 1, "b": 2}
b = {"b": 3, "c": 4}
Gộp hai dictionary lại. Nếu key trùng, giá trị sẽ là tổng của hai giá trị.
Output: {"a": 1, "b": 5, "c": 4}
🔴 Mức độ nâng cao
Bài 9: Lật dictionary Viết hàm đảo key và value trong một dictionary (giả sử các value là duy nhất và có thể hash được).
Input: {"a": 1, "b": 2}
Output: {1: "a", 2: "b"}
Bài 10: Thống kê số lượng chữ cái hoa, thường, chữ số Nhập vào một chuỗi. Dùng dictionary để thống kê số lượng:
- Chữ cái viết hoa
- Chữ cái viết thường
- Chữ số
Output:
{
"upper": 3,
"lower": 5,
"digit": 2
}
Bài 11: Danh bạ điện thoại Viết chương trình quản lý danh bạ điện thoại với các chức năng:
- Thêm liên hệ
- Xóa liên hệ
- Tìm kiếm theo tên
- Hiển thị toàn bộ danh bạ
Lưu trữ danh bạ bằng dictionary, key là tên, value là số điện thoại.
Bài 12: Tìm key có value lớn nhất Viết hàm nhận dictionary đầu vào và trả về key có giá trị lớn nhất.
Input: {"An": 8, "Bình": 9, "Chi": 10}
Output: "Chi"